Tại năm học 2023-2024, cùng với Bộ SGK lớp 4 Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống, thì Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam đã phát hành Bộ Sách Giáo Viên lớp 4 Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống đến tất cả giáo viên trên toàn quốc. Ở bộ SGV này, sẽ bao gồm 11 môn học: Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Đạo Đức, Tự nhiên và xã hội, Âm nhạc, Mĩ thuật, Giáo dục thể chất, Hoạt động trải nghiệm, Tin học và Công nghệ.
Với Bộ SGV điện tử lớp 4 Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống, thì sẽ giúp cho các thầy cô giáo có thể dễ dàng nắm bắt được nội dung phân phối chương trình của các môm học, cũng như giúp cho việc soạn giáo án, giảng dạy trê lớp của giáo viên trở nên dễ dàng, thuận tiện hơn
Phần Lịch Sử:
Phần Địa Lý:
1. VŨ VĂN HÙNG ( TỔNG CHỦ BIÊN KIÊM CHỦ BIÊN) Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(t.ch.b.), Phan Thanh Hà( đồng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Diệu Nga....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 149tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.35 4VVH(.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00169, GV.00176, GV.00190, GV.00110, GV.00111, GV.00112, |
2. VŨ VĂN HÙNG ( TỔNG CHỦ BIÊN KIÊM CHỦ BIÊN) Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(t.ch.b.), Phan Thanh Hà( đồng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Diệu Nga....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 149tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.35 4VVH(.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00169, GV.00176, GV.00190, GV.00110, GV.00111, GV.00112, |
3. VŨ VĂN HÙNG ( TỔNG CHỦ BIÊN KIÊM CHỦ BIÊN) Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(t.ch.b.), Phan Thanh Hà( đồng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Diệu Nga....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 149tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.35 4VVH(.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00169, GV.00176, GV.00190, GV.00110, GV.00111, GV.00112, |
4. Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 219tr.: minh hoạ màu; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349835 Chỉ số phân loại: 372.7 4HQH.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00174, GV.00143, GV.00151, GV.00154, GV.00152, GV.00153, GV.00122, GV.00123, |
5. Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 219tr.: minh hoạ màu; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349835 Chỉ số phân loại: 372.7 4HQH.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00174, GV.00143, GV.00151, GV.00154, GV.00152, GV.00153, GV.00122, GV.00123, |
6. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 191tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 978604035108 Chỉ số phân loại: 372.37 4TTTO.HD 2023 Số ĐKCB: GV.00160, GV.00145, GV.00157, GV.00147, GV.00184, GV.00179, GV.00124, GV.00125, |
8. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 191tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 978604035108 Chỉ số phân loại: 372.37 4TTTO.HD 2023 Số ĐKCB: GV.00160, GV.00145, GV.00157, GV.00147, GV.00184, GV.00179, GV.00124, GV.00125, |
9. NGUYỄN THỊ TOAN Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 80 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349804 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023 Số ĐKCB: GV.00200, GV.00150, GV.00185, GV.00191, GV.00165, GV.00173, GV.00126, GV.00127, |
10. NGUYỄN THỊ TOAN Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 80 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349804 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023 Số ĐKCB: GV.00200, GV.00150, GV.00185, GV.00191, GV.00165, GV.00173, GV.00126, GV.00127, |
11. Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (cb), Đồng Huy Giới, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4NBT.CN 2023 Số ĐKCB: GV.00182, GV.00189, GV.00128, GV.00129, |
12. Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (cb), Đồng Huy Giới, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4NBT.CN 2023 Số ĐKCB: GV.00182, GV.00189, GV.00128, GV.00129, |
13. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 51tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 9786040349828 Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, giới thiệu đồ dùng dạy - học và hướng dẫn hoạt động dạy học chủ yếu môn tiếng mỹ thuật lớp 4 theo từng bài học cụ thể. Chỉ số phân loại: 372.5 4DGL.MT 2023 Số ĐKCB: GV.00180, GV.00171, GV.00166, GV.00130, GV.00131, |
14. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 51tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 9786040349828 Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, giới thiệu đồ dùng dạy - học và hướng dẫn hoạt động dạy học chủ yếu môn tiếng mỹ thuật lớp 4 theo từng bài học cụ thể. Chỉ số phân loại: 372.5 4DGL.MT 2023 Số ĐKCB: GV.00180, GV.00171, GV.00166, GV.00130, GV.00131, |
15. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình. Mai Linh Chi...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 85tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 97860403510098 Chỉ số phân loại: 372.87 4NTN.ÂN 2023 Số ĐKCB: GV.00144, GV.00146, GV.00132, GV.00133, |
16. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình. Mai Linh Chi...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 85tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 97860403510098 Chỉ số phân loại: 372.87 4NTN.ÂN 2023 Số ĐKCB: GV.00144, GV.00146, GV.00132, GV.00133, |
17. Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (đồng chủ biên), Phan Anh,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349811 Chỉ số phân loại: 372.358 4NBT.TH 2023 Số ĐKCB: GV.00148, GV.00149, GV.00134, GV.00135, |
18. Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (đồng chủ biên), Phan Anh,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349811 Chỉ số phân loại: 372.358 4NBT.TH 2023 Số ĐKCB: GV.00148, GV.00149, GV.00134, GV.00135, |
19. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 245tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00163, GV.00158, GV.00164, GV.00161, GV.00167, GV.00159, |
20. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 245tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00163, GV.00158, GV.00164, GV.00161, GV.00167, GV.00159, |
21. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.),Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349798 Chỉ số phân loại: 372.86 4PMV.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00156, GV.00162, GV.00172, |
23. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 191tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 978604035108 Chỉ số phân loại: 372.37 4TTTO.HD 2023 Số ĐKCB: GV.00160, GV.00145, GV.00157, GV.00147, GV.00184, GV.00179, GV.00124, GV.00125, |
24. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Vũ Thị Thanh Hương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 245tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00163, GV.00158, GV.00164, GV.00161, GV.00167, GV.00159, |
25. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.),Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349798 Chỉ số phân loại: 372.86 4PMV.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00156, GV.00162, GV.00172, |
26. VŨ VĂN HÙNG ( TỔNG CHỦ BIÊN KIÊM CHỦ BIÊN) Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(t.ch.b.), Phan Thanh Hà( đồng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Diệu Nga....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 149tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.35 4VVH(.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00169, GV.00176, GV.00190, GV.00110, GV.00111, GV.00112, |
27. VŨ VĂN HÙNG ( TỔNG CHỦ BIÊN KIÊM CHỦ BIÊN) Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(t.ch.b.), Phan Thanh Hà( đồng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Diệu Nga....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 149tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.35 4VVH(.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00169, GV.00176, GV.00190, GV.00110, GV.00111, GV.00112, |
29. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 180tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.5 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00186, GV.00195, GV.00198, GV.00196, GV.00199, GV.00194, GK.00045, |
30. Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (cb), Đồng Huy Giới, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4NBT.CN 2023 Số ĐKCB: GV.00182, GV.00189, GV.00128, GV.00129, |
31. VŨ VĂN HÙNG ( TỔNG CHỦ BIÊN KIÊM CHỦ BIÊN) Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(t.ch.b.), Phan Thanh Hà( đồng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Diệu Nga....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 149tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.35 4VVH(.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00169, GV.00176, GV.00190, GV.00110, GV.00111, GV.00112, |
32. NGUYỄN THỊ TOAN Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 80 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349804 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023 Số ĐKCB: GV.00200, GV.00150, GV.00185, GV.00191, GV.00165, GV.00173, GV.00126, GV.00127, |
33. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 180tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.5 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00186, GV.00195, GV.00198, GV.00196, GV.00199, GV.00194, GK.00045, |
34. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 180tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.5 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00186, GV.00195, GV.00198, GV.00196, GV.00199, GV.00194, GK.00045, |
35. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 180tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.5 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00186, GV.00195, GV.00198, GV.00196, GV.00199, GV.00194, GK.00045, |
36. Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2016.- 79tr.: tranh vẽ, bảng; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040002501 Chỉ số phân loại: 372.6521 4HVV.TA 2016 Số ĐKCB: GV.00231, |