GIỚI THIỆU THƯ MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 5

Sách giáo khoa Toán lớp 5 Kết nối tri thức theo chương trình giáo dục phổ thông mới sẽ chính thức được sử dụng trong năm học 2024-2025. Sách giáo khoa Toán lớp 5 Kết nối tri thức, nhằm giúp các bạn tra cứu nhanh lí thuyết, kiến thức và nội dung chương trình SGK Toán lớp 5 Kết nối tri thức. 

Với cách thể hiện phong phú và lôi cuốn, hình thức trình bày hấp dẫn và thân thiện, cuốn sách được biên soạn theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh. Các kiến thức trong sách sẽ đến với các em học sinh một cách tự nhiên, bắt nguồn từ thực tế đời sống và giúp các em biết cách giải quyết những vấn đề đặt ra trong cuộc sống. Sách giáo khoa Toán lớp 5 Kết nối tri thức gồm 12 chủ đề hia làm hai tập, mỗi tập 6 chương dùng trong một học kì.

Tiếng Việt 5, tập một

Tiếng Việt 5, tập hai

Toán 5, tập một

Toán 5, tập hai

Khoa học 5

Đạo đức 5

Âm nhạc 5

Mĩ thuật 5

Công nghệ 5

Lịch sử và Địa lí 5

Tin học 5

Hoạt động trải nghiệm 5

Giáo dục thể chất 5


1. Toán 5. T.2/ Hà Huy Khoái, Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 135 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040390240
     Chỉ số phân loại: 372.6 5HHK.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01239, GK.01240,

2. Khoa học 5/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Hà Thị Lan Hương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111 tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393630
     Chỉ số phân loại: 372.8 5VVH.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.01231, GK.01232, GK.01334, GK.01337, GK.01336, GK.01335,

3. Toán 5. T.2/ Hà Huy Khoái, Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 135 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040390240
     Chỉ số phân loại: 372.6 5HHK.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01239, GK.01240,

4. Toán 5. T.1/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139tr.: minh hoạ màu; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040390233
     Chỉ số phân loại: 372.7 5HHK.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01242, GK.01241, GK.01318, GK.01319, GK.01317, GK.01316,

5. Toán 5. T.1/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139tr.: minh hoạ màu; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040390233
     Chỉ số phân loại: 372.7 5HHK.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01242, GK.01241, GK.01318, GK.01319, GK.01317, GK.01316,

6. Tiếng Việt 5. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 159tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392275
     Chỉ số phân loại: 372.6 5TTHL.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01255, GK.01256,

7. Tiếng Việt 5. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 159tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392275
     Chỉ số phân loại: 372.6 5TTHL.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01255, GK.01256,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8. Tiếng Việt 5. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 143tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392268
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01253, GK.01254, GK.01348, GK.01347, GK.01346, GK.01345,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9. Tiếng Việt 5. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 143tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392268
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01253, GK.01254, GK.01348, GK.01347, GK.01346, GK.01345,

10. Khoa học 5/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Hà Thị Lan Hương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111 tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393630
     Chỉ số phân loại: 372.8 5VVH.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.01231, GK.01232, GK.01334, GK.01337, GK.01336, GK.01335,

11. Khoa học 5/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Hà Thị Lan Hương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111 tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393630
     Chỉ số phân loại: 372.8 5VVH.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.01231, GK.01232, GK.01334, GK.01337, GK.01336, GK.01335,

12. Lịch sử và địa lí 5/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng ch.biên cấp tiểu học phần lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b phần lịch sử),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040390257
     Chỉ số phân loại: 372.89 5VMG.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.01237, GK.01238,

13. LƯU THU THỦY
    Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040393647
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.01252, GK.01251, GK.01302, GK.01303, GK.01305, GK.01306,

14. LƯU THU THỦY
    Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040393647
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.01252, GK.01251, GK.01302, GK.01303, GK.01305, GK.01306,

15. Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh,.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040390202
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTT.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.01249, GK.01250, GK.01296, GK.01297, GK.01298, GK.01299, GK.01300, GK.01301,

16. Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh,.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040390202
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTT.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.01249, GK.01250, GK.01296, GK.01297, GK.01298, GK.01299, GK.01300, GK.01301,

17. Tin học 5/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 84 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040390219
     Chỉ số phân loại: 372.358 5NCC.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.01243, GK.01244, GK.01361, GK.01360, GK.01359,

18. Tin học 5/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 84 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040390219
     Chỉ số phân loại: 372.358 5NCC.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.01243, GK.01244, GK.01361, GK.01360, GK.01359,

20. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.....- H.: Giáo dục, 2024.- 51 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040390189
     Chỉ số phân loại: 372.358 5LHH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.01245, GK.01246, GK.01357, GK.01356, GK.01355, GK.01358,

22. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.....- H.: Giáo dục, 2024.- 51 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040390189
     Chỉ số phân loại: 372.358 5LHH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.01245, GK.01246, GK.01357, GK.01356, GK.01355, GK.01358,

23. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH
    Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040390851
     Chỉ số phân loại: 372.87 5DTMC.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.01233, GK.01234, GK.01354, GK.01353, GK.01352,

24. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH
    Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040390851
     Chỉ số phân loại: 372.87 5DTMC.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.01233, GK.01234, GK.01354, GK.01353, GK.01352,

25. Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040390226
     Chỉ số phân loại: 372.52 5DGL.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.01247, GK.01248, GK.01362, GK.01363, GK.01365, GK.01364,

26. Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040390226
     Chỉ số phân loại: 372.52 5DGL.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.01247, GK.01248, GK.01362, GK.01363, GK.01365, GK.01364,

27. NGUYỄN DUY QUYẾT
    Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 87 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040390196
     Chỉ số phân loại: 372.86 5NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.01235, GK.01236, GK.01351, GK.01350, GK.01349,

28. NGUYỄN DUY QUYẾT
    Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 87 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040390196
     Chỉ số phân loại: 372.86 5NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.01235, GK.01236, GK.01351, GK.01350, GK.01349,