Bộ SGK Lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống bao gồm 12 môn học: Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Hoạt động trải nghiệm, Tin học, Mĩ thuật, Lịch sử - Địa lí, Khoa học, Giáo dục thể chất, Công nghệ, Đạo đức, Âm nhạc. Được Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam phát hành tới các học học sinh, phụ huynh, thầy cô giáo tại các trường tiểu học trên khắp cả nước.
Bộ sách lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2023 - 2023 sẽ cập nhật nội dung mới nhất dành cho học sinh cũng như thầy cô giáo. Các chủ đề học tập trong bộ sách giáo khoa đề chú trọng vai trò của kiến thức gắn liền với thực tế, cập nhật thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa, thực tiễn Việt Nam
Phần Lịch Sử:
Phần Địa Lý:
1. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 1. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 181tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287281 Chỉ số phân loại: 372.6 1BMH.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00001, KG.00002, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00099, GK.00100, GK.00101, GK.00061, GK.00078, GK.00079, GK.00026, |
2. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350350 Chỉ số phân loại: 372.6 4TTHL.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00019, GK00026, GK.00029, GK.00400, GK.00401, GK.00402, GK.00403, GK.00404, GK.00405, GK.00406, GK.00407, GK.00408, GK.00409, |
3. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351258 Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00033, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449, |
4. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350282 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023 Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.Ô297, GK.00298, GK.00299, GK.00297, |
5. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350282 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023 Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.Ô297, GK.00298, GK.00299, GK.00297, |
6. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350282 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023 Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.Ô297, GK.00298, GK.00299, GK.00297, |
7. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350282 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023 Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.Ô297, GK.00298, GK.00299, GK.00297, |
8. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- Bản in Thủ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350336 Chỉ số phân loại: 372.89 4NDV.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00169, GK.00170, GK.00171, GK.00172, GK.00173, GK.00174, GK.00042, GK.00043, GK.00044, GK.00046, GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.00428, GK.00429, |
9. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- Bản in Thủ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350336 Chỉ số phân loại: 372.89 4NDV.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00169, GK.00170, GK.00171, GK.00172, GK.00173, GK.00174, GK.00042, GK.00043, GK.00044, GK.00046, GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.00428, GK.00429, |
10. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- Bản in Thủ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350336 Chỉ số phân loại: 372.89 4NDV.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00169, GK.00170, GK.00171, GK.00172, GK.00173, GK.00174, GK.00042, GK.00043, GK.00044, GK.00046, GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.00428, GK.00429, |
11. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 180tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.5 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00186, GV.00195, GV.00198, GV.00196, GV.00199, GV.00194, GK.00045, |
12. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- Bản in Thủ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350336 Chỉ số phân loại: 372.89 4NDV.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00169, GK.00170, GK.00171, GK.00172, GK.00173, GK.00174, GK.00042, GK.00043, GK.00044, GK.00046, GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.00428, GK.00429, |
13. Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123 tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351227 Chỉ số phân loại: 372.8 4VVH.KH 2023 Số ĐKCB: KG.00048, GK.000149, GK.00047, GK.00256, GK.00430, GK.00431, GK.00432, GK.00433, GK.00434, GK.00435, GK.00436, GK.00437, GK.00438, GK.00439, |
14. Toán 4: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350312 Chỉ số phân loại: 372.7 4NMH.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00175, GK.00176, GK.00177, GK.00178, GK.00179, GK.00180, GK.00048, GK.00410, GK.00411, GK.00412, GK.00413, GK.00414, GK.00415, GK.00416, GK.00417, GK.00418, GK.00419, |
16. Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 73 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350299 Chỉ số phân loại: 372.358 4NCC.TH 2023 Số ĐKCB: GK.00187, GK.00188, GK.00049, GK.00286, GK.00380, GK.00381, GK.00382, GK.00383, GK.00384, GK.00385, GK.00386, GK.00387, GK.00388, GK.00389, |
17. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351258 Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00033, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449, |
18. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351258 Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00033, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449, |
19. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351258 Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00033, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449, |
20. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351258 Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00033, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449, |
21. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351258 Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00033, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449, |
22. Mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350305 Chỉ số phân loại: 372.52 4DGL.MT 2022 Số ĐKCB: GK.00195, GK.00196, GK.00234, |
23. Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040351265 Chỉ số phân loại: 372.87 4DTMC.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.00197, GK.00198, GK.00371, GK.00372, GK.00373, GK.00374, GK.00375, GK.00376, GK.00377, GK.00378, GK.00379, |
24. Mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350305 Chỉ số phân loại: 372.52 4DGL.MT 2022 Số ĐKCB: GK.00195, GK.00196, GK.00234, |
25. Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040351265 Chỉ số phân loại: 372.87 4DTMC.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.00197, GK.00198, GK.00371, GK.00372, GK.00373, GK.00374, GK.00375, GK.00376, GK.00377, GK.00378, GK.00379, |
26. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350275 Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00199, GK.00200, GK.00703, GK.00704, GK.00705, GK.00706, GK.00707, GK.00708, GK.00709, GK.00710, GK.00711, GK.00712, GK.00713, GK.00715, GK.00714, GK.00716, GK.00717, |
27. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350275 Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00199, GK.00200, GK.00703, GK.00704, GK.00705, GK.00706, GK.00707, GK.00708, GK.00709, GK.00710, GK.00711, GK.00712, GK.00713, GK.00715, GK.00714, GK.00716, GK.00717, |
28. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350268 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00360, GK.00361, GK.00362, GK.00363, GK.00364, GK.00365, GK.00366, GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370, |
29. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350268 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00360, GK.00361, GK.00362, GK.00363, GK.00364, GK.00365, GK.00366, GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370, |
30. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350268 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00360, GK.00361, GK.00362, GK.00363, GK.00364, GK.00365, GK.00366, GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370, |
31. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350282 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023 Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.Ô297, GK.00298, GK.00299, GK.00297, |
32. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350282 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023 Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.Ô297, GK.00298, GK.00299, GK.00297, |
33. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350268 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00360, GK.00361, GK.00362, GK.00363, GK.00364, GK.00365, GK.00366, GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370, |
34. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350268 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00360, GK.00361, GK.00362, GK.00363, GK.00364, GK.00365, GK.00366, GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370, |
35. Toán 4: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350329 Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00002, GK.00003, GK.00013, GK.00018, GK.00310, GK.00311, GK.00312, GK.00313, GK.00314, GK.00315, GK.00316, GK.00317, GK.00318, GK.00319, |