GIỚI THIỆU THƯ MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 4

Bộ SGK Lớp 4  Kết nối tri thức với cuộc sống bao gồm 12 môn học: Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Hoạt động trải nghiệm, Tin học, Mĩ thuật, Lịch sử - Địa lí, Khoa học, Giáo dục thể chất, Công nghệ, Đạo đức, Âm nhạc. Được Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam phát hành tới các học học sinh, phụ huynh, thầy cô giáo tại các trường tiểu học trên khắp cả nước.

Bộ sách lớp 4  Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2023 - 2023 sẽ cập nhật nội dung mới nhất dành cho học sinh cũng như thầy cô giáo. Các chủ đề học tập trong bộ sách giáo khoa đề chú trọng vai trò của kiến thức gắn liền với thực tế, cập nhật thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa, thực tiễn Việt Nam

Sách giáo khoa Toán 4 tập 1  Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Toán 4 tập 1 Kết nối tri thức với cuộc sống

 

Sách giáo khoa Toán 4 tập 2 Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Toán 4 tập 2 Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Tiếng Việt 4 tập 1  Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Tiếng Việt 4 tập 1 Kết nối tri thức với cuộc sống

 

Sách giáo khoa Tiếng Việt 4 tập 2  Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Tiếng Việt 4 tập 2 Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Lịch Sử & Địa Lý 4 Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Lịch Sử & Địa Lý 4 Kết nối tri thức với cuộc sống

Phần Lịch Sử:

Phần Địa Lý:

 

Sách giáo khoa Khoa Học 4  Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Khoa Học 4 Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Công Nghệ 4  Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Công Nghệ 4 Kết nối tri thức với cuộc sống

 

Sách giáo khoa Mĩ Thuật 4 Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Mĩ Thuật 4 Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Hoạt Động Trải Nghiệm 4  Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Hoạt Động Trải Nghiệm 4 Kết nối tri thức với cuộc sống

 

Sách giáo khoa Âm Nhạc 4  Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Âm Nhạc 4 Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Đạo Đức 4 Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Đạo Đức 4 Kết nối tri thức với cuộc sống

 

Sách giáo khoa Tin Học 4  Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Tin Học 4 Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Tiếng Anh 4 - Tập 1  Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Tiếng Anh 4 - Tập 1 Kết nối tri thức với cuộc sống

 

Sách giáo khoa Tiếng Anh 4 - Tập 2 Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Tiếng Anh 4 - Tập 2 Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Giáo Dục Thể Chất 4  Kết nối tri thức với cuộc sống

Sách giáo khoa Giáo Dục Thể Chất 4 Kết nối tri thức với cuộc sống


1. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 1. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 181tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040287281
     Chỉ số phân loại: 372.6 1BMH.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.00001, KG.00002, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00099, GK.00100, GK.00101, GK.00061, GK.00078, GK.00079, GK.00026,

2. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350350
     Chỉ số phân loại: 372.6 4TTHL.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00019, GK00026, GK.00029, GK.00400, GK.00401, GK.00402, GK.00403, GK.00404, GK.00405, GK.00406, GK.00407, GK.00408, GK.00409,

3. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351258
     Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00033, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449,

4. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350282
     Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.Ô297, GK.00298, GK.00299, GK.00297,

5. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350282
     Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.Ô297, GK.00298, GK.00299, GK.00297,

6. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350282
     Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.Ô297, GK.00298, GK.00299, GK.00297,

7. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350282
     Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.Ô297, GK.00298, GK.00299, GK.00297,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- Bản in Thủ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040350336
     Chỉ số phân loại: 372.89 4NDV.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.00169, GK.00170, GK.00171, GK.00172, GK.00173, GK.00174, GK.00042, GK.00043, GK.00044, GK.00046, GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.00428, GK.00429,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- Bản in Thủ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040350336
     Chỉ số phân loại: 372.89 4NDV.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.00169, GK.00170, GK.00171, GK.00172, GK.00173, GK.00174, GK.00042, GK.00043, GK.00044, GK.00046, GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.00428, GK.00429,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- Bản in Thủ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040350336
     Chỉ số phân loại: 372.89 4NDV.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.00169, GK.00170, GK.00171, GK.00172, GK.00173, GK.00174, GK.00042, GK.00043, GK.00044, GK.00046, GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.00428, GK.00429,

11. VŨ MINH GIANG
    Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 180tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349842
     Chỉ số phân loại: 372.5 4VMG.LS 2023
     Số ĐKCB: GV.00186, GV.00195, GV.00198, GV.00196, GV.00199, GV.00194, GK.00045,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- Bản in Thủ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040350336
     Chỉ số phân loại: 372.89 4NDV.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.00169, GK.00170, GK.00171, GK.00172, GK.00173, GK.00174, GK.00042, GK.00043, GK.00044, GK.00046, GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.00428, GK.00429,

13. Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123 tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351227
     Chỉ số phân loại: 372.8 4VVH.KH 2023
     Số ĐKCB: KG.00048, GK.000149, GK.00047, GK.00256, GK.00430, GK.00431, GK.00432, GK.00433, GK.00434, GK.00435, GK.00436, GK.00437, GK.00438, GK.00439,

14. Toán 4: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040350312
     Chỉ số phân loại: 372.7 4NMH.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.00175, GK.00176, GK.00177, GK.00178, GK.00179, GK.00180, GK.00048, GK.00410, GK.00411, GK.00412, GK.00413, GK.00414, GK.00415, GK.00416, GK.00417, GK.00418, GK.00419,

16. Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 73 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040350299
     Chỉ số phân loại: 372.358 4NCC.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.00187, GK.00188, GK.00049, GK.00286, GK.00380, GK.00381, GK.00382, GK.00383, GK.00384, GK.00385, GK.00386, GK.00387, GK.00388, GK.00389,

17. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351258
     Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00033, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449,

18. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351258
     Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00033, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449,

19. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351258
     Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00033, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449,

20. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351258
     Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00033, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449,

21. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351258
     Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00193, GK.00194, GK.00033, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.00448, GK.00449,

22. Mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350305
     Chỉ số phân loại: 372.52 4DGL.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00195, GK.00196, GK.00234,

23. Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040351265
     Chỉ số phân loại: 372.87 4DTMC.ÂN 2023
     Số ĐKCB: GK.00197, GK.00198, GK.00371, GK.00372, GK.00373, GK.00374, GK.00375, GK.00376, GK.00377, GK.00378, GK.00379,

24. Mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350305
     Chỉ số phân loại: 372.52 4DGL.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00195, GK.00196, GK.00234,

25. Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040351265
     Chỉ số phân loại: 372.87 4DTMC.ÂN 2023
     Số ĐKCB: GK.00197, GK.00198, GK.00371, GK.00372, GK.00373, GK.00374, GK.00375, GK.00376, GK.00377, GK.00378, GK.00379,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học26. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040350275
     Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00199, GK.00200, GK.00703, GK.00704, GK.00705, GK.00706, GK.00707, GK.00708, GK.00709, GK.00710, GK.00711, GK.00712, GK.00713, GK.00715, GK.00714, GK.00716, GK.00717,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học27. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040350275
     Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00199, GK.00200, GK.00703, GK.00704, GK.00705, GK.00706, GK.00707, GK.00708, GK.00709, GK.00710, GK.00711, GK.00712, GK.00713, GK.00715, GK.00714, GK.00716, GK.00717,

28. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350268
     Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00360, GK.00361, GK.00362, GK.00363, GK.00364, GK.00365, GK.00366, GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370,

29. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350268
     Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00360, GK.00361, GK.00362, GK.00363, GK.00364, GK.00365, GK.00366, GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370,

30. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350268
     Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00360, GK.00361, GK.00362, GK.00363, GK.00364, GK.00365, GK.00366, GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370,

31. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350282
     Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.Ô297, GK.00298, GK.00299, GK.00297,

32. Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350282
     Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.Ô297, GK.00298, GK.00299, GK.00297,

33. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350268
     Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00360, GK.00361, GK.00362, GK.00363, GK.00364, GK.00365, GK.00366, GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370,

34. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350268
     Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00360, GK.00361, GK.00362, GK.00363, GK.00364, GK.00365, GK.00366, GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học35. Toán 4: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350329
     Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00002, GK.00003, GK.00013, GK.00018, GK.00310, GK.00311, GK.00312, GK.00313, GK.00314, GK.00315, GK.00316, GK.00317, GK.00318, GK.00319,