1 | GK.01233 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.01234 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.01235 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.01236 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.01237 | | Lịch sử và địa lí 5/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng ch.biên cấp tiểu học phần lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b phần lịch sử),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.01238 | | Lịch sử và địa lí 5/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng ch.biên cấp tiểu học phần lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b phần lịch sử),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.01243 | | Tin học 5/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.01244 | | Tin học 5/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.01245 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
10 | GK.01246 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
11 | GK.01247 | | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.01248 | | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.01251 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.01252 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.01253 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01254 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01255 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01256 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01259 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 5/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01260 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 5/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.01261 | | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Vũ Đức Long,....... Bản 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.01262 | | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Vũ Đức Long,....... Bản 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.01263 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng chủ biên), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | Gk.01264 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng chủ biên), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.01265 | | Công nghệ 5/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.01266 | | Công nghệ 5/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.01267 | | Giáo dục thể chất 5/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.01268 | | Giáo dục thể chất 5/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.01269 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chu.b), Phạm Thuỳ Liêm, Lại Thị Yến Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.01270 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chu.b), Phạm Thuỳ Liêm, Lại Thị Yến Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.01271 | Quách Tất Kiên | Tin học 5/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.01272 | Quách Tất Kiên | Tin học 5/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.01273 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.01274 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.01275 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.01276 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.01277 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thị Ân.... T.1 | Giáo dục Việt nam | 2024 |
38 | GK.01278 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thị Ân.... T.1 | Giáo dục Việt nam | 2024 |
39 | GK.01279 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.),Vũ Thị Ân,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.01280 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.),Vũ Thị Ân,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.01281 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.01282 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.01283 | | Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.01284 | | Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.01285 | | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.01286 | | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.01287 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch b) Lưu Phương Thanh Bình,...,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.01288 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch b) Lưu Phương Thanh Bình,...,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.01302 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.01303 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.01305 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.01306 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.01310 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.01311 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.01312 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.01313 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung....... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.01328 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.),Vũ Thị Ân,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.01329 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.),Vũ Thị Ân,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.01330 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.),Vũ Thị Ân,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.01331 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.),Vũ Thị Ân,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.01345 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.01346 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.01347 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK.01348 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.01349 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.01350 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.01351 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.01352 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK.01353 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.01354 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.01355 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
72 | GK.01356 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
73 | GK.01357 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
74 | GK.01358 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
75 | GK.01359 | | Tin học 5/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.01360 | | Tin học 5/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.01361 | | Tin học 5/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.01362 | | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.01363 | | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.01364 | | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.01365 | | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |